avariciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avariciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avariciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avariciousness.

Từ điển Anh Việt

  • avariciousness

    /'ævəris/ (avariciousness) /,ævə'riʃəs/

    * danh từ

    tính hám lợi, tính tham lam

Từ điển Anh Anh - Wordnet