amor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amor
Similar:
cupid: (Roman mythology) god of love; counterpart of Greek Eros
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- amor
- amora
- amort
- amoral
- amorph
- amorist
- amorous
- amorpha
- amorally
- amorphic
- amorphus
- amortise
- amortize
- amoralism
- amoralist
- amorality
- amoristic
- amorously
- amorphism
- amorphous
- amortissue
- amorousness
- amorphinism
- amorphously
- amortisseur
- amortizable
- amortisation
- amortization
- amortizement
- amorphic gene
- amorphous wax
- amorphousness
- amorphophallus
- amorphous body
- amorphous rock
- amortized cost
- amorphous shape
- amorphous solid
- amorphous state
- amorphous sugar
- amortized value
- amorpha canescens
- amorpha fruticosa
- amorphous coating
- amorphous insulin
- amortization fund
- amorphous material
- amorpha californica
- amorphous materials
- amorphous structure