amortizement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amortizement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amortizement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amortizement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amortizement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chóp dốc