amortizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amortizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amortizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amortizable.

Từ điển Anh Việt

  • amortizable

    xem amortize