amorphous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amorphous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amorphous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amorphous.
Từ điển Anh Việt
amorphous
/ə'mɔ:fəs/
* tính từ
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình
(khoáng chất) không kết tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amorphous
* kinh tế
vô định hình
* kỹ thuật
vô định hình
cơ khí & công trình:
không định hình
xây dựng:
không kết dính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amorphous
having no definite form or distinct shape
amorphous clouds of insects
an aggregate of formless particles
a shapeless mass of protoplasm
lacking the system or structure characteristic of living bodies
Synonyms: unstructured
without real or apparent crystalline form
an amorphous mineral
amorphous structure
Synonyms: uncrystallized, uncrystallised