unstructured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstructured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstructured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstructured.
Từ điển Anh Việt
unstructured
* tính từ
không có kết cấu, không có cấu trúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unstructured
lacking definite structure or organization
an unstructured situation with no one in authority
a neighborhood gang with a relatively unstructured system
children in an unstructured environment often feel insecure
unstructured inkblots
Antonyms: structured
Similar:
amorphous: lacking the system or structure characteristic of living bodies