structured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structured

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có cấu trúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • structured

    having definite and highly organized structure

    a structured environment

    Antonyms: unstructured

    Similar:

    structure: give a structure to

    I need to structure my days

    integrated: resembling a living organism in organization or development

    society as an integrated whole