structured walk-through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structured walk-through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured walk-through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured walk-through.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structured walk-through

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cuộc họp duyệt hệ thống