structured walk-through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
structured walk-through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured walk-through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured walk-through.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
structured walk-through
* kỹ thuật
toán & tin:
cuộc họp duyệt hệ thống
Từ liên quan
- structured
- structured type
- structured field
- structured coding
- structured design
- structured program
- structured graphics
- structured language
- structured notation
- structured variable
- structured data type
- structured flowchart
- structured interview
- structured file (stf)
- structured programming
- structured field syntax
- structured walk-through
- structured analysis (sa)
- structured capitalization
- structured logic design (sld)
- structured query language (sql)
- structured information store (sis)
- structured exception handling (she)
- structured data transfer (atm) (sdt)
- structured programming facility (spf)