structured notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structured notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured notation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structured notation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu cấu trúc