structured design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structured design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured design.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structured design

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết ké có cấu trúc

    thiết kế có cấu trúc

    thiết kế theo cấu trúc