structured interview nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structured interview nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured interview giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured interview.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structured interview

    * kinh tế

    phỏng vấn được cấu trúc