structured field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structured field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structured field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường có cấu trúc