structured query language (sql) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
structured query language (sql) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured query language (sql) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured query language (sql).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
structured query language (sql)
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
ngôn ngữ vấn tin có cấu trúc
ngôn ngữ hỏi được cấu trúc
điện tử & viễn thông:
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc
Từ liên quan
- structured
- structured type
- structured field
- structured coding
- structured design
- structured program
- structured graphics
- structured language
- structured notation
- structured variable
- structured data type
- structured flowchart
- structured interview
- structured file (stf)
- structured programming
- structured field syntax
- structured walk-through
- structured analysis (sa)
- structured capitalization
- structured logic design (sld)
- structured query language (sql)
- structured information store (sis)
- structured exception handling (she)
- structured data transfer (atm) (sdt)
- structured programming facility (spf)