structured programming facility (spf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structured programming facility (spf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structured programming facility (spf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structured programming facility (spf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structured programming facility (spf)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ lập trình có cấu trúc