integrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrated.

Từ điển Anh Việt

  • integrated

    được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrated

    * kỹ thuật

    được cài đặt sẵn

    được tích hợp

    phức hợp

    tích hợp

    tổ hợp

    toán & tin:

    được hợp nhất

    được lấy tích phân

    được nhất thể hóa

    xây dựng:

    thành bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • integrated

    formed into a whole or introduced into another entity

    a more closely integrated economic and political system"- Dwight D.Eisenhower

    an integrated Europe

    Antonyms: nonintegrated

    not segregated; designated as available to all races or groups

    integrated schools

    Antonyms: segregated

    resembling a living organism in organization or development

    society as an integrated whole

    Synonyms: structured

    Similar:

    integrate: make into a whole or make part of a whole

    She incorporated his suggestions into her proposal

    Synonyms: incorporate

    Antonyms: disintegrate

    desegregate: open (a place) to members of all races and ethnic groups

    This school is completely desegregated

    Synonyms: integrate, mix

    Antonyms: segregate

    integrate: become one; become integrated

    The students at this school integrate immediately, despite their different backgrounds

    integrate: calculate the integral of; calculate by integration

    Antonyms: differentiate

    incorporate: formed or united into a whole

    Synonyms: incorporated, merged, unified