unified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unified.

Từ điển Anh Việt

  • unified

    thống nhất, hợp nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet