incorporate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incorporate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incorporate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incorporate.

Từ điển Anh Việt

  • incorporate

    /in'kɔ:pərit/

    * tính từ

    kết hợp chặt chẽ

    hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

    * ngoại động từ

    sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ

    hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

    kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

    * nội động từ

    sáp nhập, hợp nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incorporate

    include or contain; have as a component

    A totally new idea is comprised in this paper

    The record contains many old songs from the 1930's

    Synonyms: contain, comprise

    form a corporation

    unite or merge with something already in existence

    incorporate this document with those pertaining to the same case

    formed or united into a whole

    Synonyms: incorporated, integrated, merged, unified

    Similar:

    integrate: make into a whole or make part of a whole

    She incorporated his suggestions into her proposal

    Antonyms: disintegrate