integrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrate.

Từ điển Anh Việt

  • integrate

    /'intigreit/

    * ngoại động từ

    hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất

    chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của

    (toán học) tích phân

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)

    * nội động từ

    hợp nhất

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính

  • integrate

    lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại

    i. by parts lấy tích phana từng phần

    i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrate

    * kỹ thuật

    làm thành nguyên

    tích phân

    toán & tin:

    hợp nhất lại

    làm tròn (thành nguyên)

    lấy tích phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • integrate

    make into a whole or make part of a whole

    She incorporated his suggestions into her proposal

    Synonyms: incorporate

    Antonyms: disintegrate

    become one; become integrated

    The students at this school integrate immediately, despite their different backgrounds

    calculate the integral of; calculate by integration

    Antonyms: differentiate

    Similar:

    desegregate: open (a place) to members of all races and ethnic groups

    This school is completely desegregated

    Synonyms: mix

    Antonyms: segregate