integrated access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrated access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrated access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrated access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrated access

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự truy nhập tích hợp