integrated circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
integrated circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrated circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrated circuit.
Từ điển Anh Việt
integrated circuit
* danh từ
mạch tích hợp, vi mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integrated circuit
* kỹ thuật
mạch tích phân
vi mạch
toán & tin:
mạch IC
điện tử & viễn thông:
mạch phối hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
integrated circuit
a microelectronic computer circuit incorporated into a chip or semiconductor; a whole system rather than a single component
Synonyms: microcircuit
Từ liên quan
- integrated
- integrated ram
- integrated area
- integrated data
- integrated disk
- integrated fund
- integrated logic
- integrated modem
- integrated motor
- integrated access
- integrated charge
- integrated device
- integrated filter
- integrated office
- integrated optics
- integrated system
- integrated adapter
- integrated circuit
- integrated network
- integrated program
- integrated routing
- integrated emulator
- integrated function
- integrated grouping
- integrated planning
- integrated software
- integrated spectrum
- integrated tow-boat
- integrated capacitor
- integrated component
- integrated computing
- integrated marketing
- integrated simulator
- integrated accounting
- integrated attachment
- integrated brightness
- integrated commercial
- integrated flow curve
- integrated flow meter
- integrated hydrograph
- integrated logic gate
- integrated application
- integrated data system
- integrated development
- integrated home system
- integrated information
- integrated of business
- integrated of industry
- integrated oil company
- integrated utilization