integrated software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrated software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrated software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrated software.

Từ điển Anh Việt

  • integrated software

    * danh từ

    phần mềm tích hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrated software

    * kinh tế

    phần mềm mạch tích hợp

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần mềm hợp thể

    toán & tin:

    phần mềm tích hợp