integrated home system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrated home system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrated home system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrated home system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrated home system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ gia dụng kết hợp