integrated system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrated system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrated system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrated system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrated system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ dữ liệu tích hợp

    hệ tích hợp

    toán & tin:

    hệ thống tích hợp