segregate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
segregate
/'segrigit/
* tính từ
(động vật học) ở đơn độc
(từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt
* động từ
tách riêng, chia riêng ra
segregate
tách ra; co lập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
segregate
* kỹ thuật
cô lập
làm tách rời
ly gián
phân chia
phân ly
phân tách
phân tầng
tách
tách ra
toán & tin:
tách ra, cô lập
cơ khí & công trình:
tách riêng
vật tách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
segregate
someone who is or has been segregated
separate by race or religion; practice a policy of racial segregation
This neighborhood is segregated
We don't segregate in this county
Antonyms: desegregate
divide from the main body or mass and collect
Many towns segregated into new counties
Experiments show clearly that genes segregate
separate or isolate (one thing) from another and place in a group apart from others
the sun segregates the carbon
large mining claims are segregated into smaller claims