segregated appropriation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

segregated appropriation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segregated appropriation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segregated appropriation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • segregated appropriation

    * kinh tế

    sự dùng cho những mục đích đặc biệt