segregated vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

segregated vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segregated vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segregated vein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • segregated vein

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mạch phân tách