segregated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

segregated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segregated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segregated.

Từ điển Anh Việt

  • segregated

    được tách ra, bị cô lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • segregated

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bị cô lập

    được tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • segregated

    separated or isolated from others or a main group

    a segregated school system

    a segregated neighborhood

    Synonyms: unintegrated

    Antonyms: integrated

    Similar:

    segregate: separate by race or religion; practice a policy of racial segregation

    This neighborhood is segregated

    We don't segregate in this county

    Antonyms: desegregate

    segregate: divide from the main body or mass and collect

    Many towns segregated into new counties

    Experiments show clearly that genes segregate

    segregate: separate or isolate (one thing) from another and place in a group apart from others

    the sun segregates the carbon

    large mining claims are segregated into smaller claims