unintegrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unintegrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unintegrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unintegrated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unintegrated
Similar:
nonintegrated: not integrated; not taken into or made a part of a whole
Antonyms: integrated
segregated: separated or isolated from others or a main group
a segregated school system
a segregated neighborhood
Antonyms: integrated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).