merged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merged
Similar:
unify: become one
Germany unified officially in 1990
the cells merge
Antonyms: disunify
blend: mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge
unite: join or combine
We merged our resources
incorporate: formed or united into a whole
Synonyms: incorporated, integrated, unified
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).