disunify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disunify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disunify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disunify.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disunify

    break up or separate

    The country is disunifying

    Yugoslavia broke apart after 1989

    Synonyms: break apart

    Antonyms: unify

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).