unify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unify.
Từ điển Anh Việt
unify
/'ju:nifai/
* ngoại động từ
thống nhất, hợp nhất
unify
hợp nhất, thống nhất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unify
* kinh tế
hợp nhất
thống nhất
* kỹ thuật
hợp nhất
thống nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unify
become one
Germany unified officially in 1990
the cells merge
Antonyms: disunify
Similar:
mix: to bring or combine together or with something else
resourcefully he mingled music and dance
Synonyms: mingle, commix, amalgamate
unite: bring together for a common purpose or action or ideology or in a shared situation
the Democratic Patry platform united several splinter groups
unite: act in concert or unite in a common purpose or belief
Antonyms: divide
unite: join or combine
We merged our resources
Synonyms: merge