merge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merge.
Từ điển Anh Việt
merge
/mə:dʤ/
* động từ
hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
twilight merges into darkness: hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
merge
hợp vào, lẫn vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merge
* kinh tế
công ty được hợp nhất
hợp nhất
kết hợp
sáp nhập
* kỹ thuật
hợp nhất
kết hợp
hóa học & vật liệu:
hòa vào
toán & tin:
kết sắp
sự trộn sắp
trộn sắp
xây dựng:
sát nhập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merge
Similar:
unify: become one
Germany unified officially in 1990
the cells merge
Synonyms: unite
Antonyms: disunify
blend: mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine
unite: join or combine
We merged our resources
Synonyms: unify
Từ liên quan
- merge
- merged
- merger
- mergence
- merge (vs)
- merge file
- merge sort
- merge cells
- merge field
- merge order
- merge/purge
- merge search
- mergenthaler
- merge & purge
- merged company
- merge style from
- merger agreement
- merger accounting
- merged subdocument
- merger of corporation
- merger on equal terms
- merged-transistor logic
- merge bipolar technology
- merge transistor logic (mtl)