merger accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merger accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merger accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merger accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merger accounting
* kinh tế
kế toán hợp nhất
sát nhập dọc