merger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merger.

Từ điển Anh Việt

  • merger

    /'mə:dʤə/

    * danh từ

    sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)

  • Merger

    (Econ) Sát nhập.

    + Là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới.

  • merger

    (toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merger

    * kinh tế

    công ty được hợp nhất

    công ty được sát nhập

    sáp nhập

    sự hợp nhất

    thương gia xuất khẩu

    * kỹ thuật

    bộ trộn

    sự kết hợp

    toán & tin:

    trình kết hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet