merge order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merge order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merge order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merge order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merge order
* kỹ thuật
toán & tin:
thứ tự hợp lại
thứ tự hợp nhất
Từ liên quan
- merge
- merged
- merger
- mergence
- merge (vs)
- merge file
- merge sort
- merge cells
- merge field
- merge order
- merge/purge
- merge search
- mergenthaler
- merge & purge
- merged company
- merge style from
- merger agreement
- merger accounting
- merged subdocument
- merger of corporation
- merger on equal terms
- merged-transistor logic
- merge bipolar technology
- merge transistor logic (mtl)