mergenthaler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mergenthaler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mergenthaler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mergenthaler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mergenthaler

    United States inventor (born in Germany) of the Linotype machine (1854-1899)

    Synonyms: Ottmar Mergenthaler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).