mergence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mergence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mergence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mergence.

Từ điển Anh Việt

  • mergence

    /'mə:dʤəns/

    * danh từ

    sự hoà hợp, sự hợp nhất