commingle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commingle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commingle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commingle.
Từ điển Anh Việt
commingle
/kɔ'miɳgl/
* động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commingle
* kỹ thuật
hỗn hợp
xây dựng:
hòa lẫn
hóa học & vật liệu:
trộn vào