incorporated society nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incorporated society nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incorporated society giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incorporated society.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incorporated society

    * kinh tế

    công ty vô danh