contain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contain.

Từ điển Anh Việt

  • contain

    /kən'tein/

    * ngoại động từ

    chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm

    whisky contains a large percentage of alcohol: rượu uytky chứa một lượng cồn cao

    nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế

    to contain oneself: nén mình, dằn lòng

    to contain one's anger: nén giận

    chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại

    to contain the enemy: kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)

    (toán học) có thể chia hết cho (một số)

  • contain

    chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contain

    * kinh tế

    bao gồm

    bao hàm

    gồm có

    * kỹ thuật

    bao gồm

    bao hàm

    cầm lại

    chặn lại

    đựng

    nén

    toán & tin:

    chia hết

    hóa học & vật liệu:

    chứa đựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contain

    be divisible by

    24 contains 6

    be capable of holding or containing

    This box won't take all the items

    The flask holds one gallon

    Synonyms: take, hold

    Similar:

    incorporate: include or contain; have as a component

    A totally new idea is comprised in this paper

    The record contains many old songs from the 1930's

    Synonyms: comprise

    hold: contain or hold; have within

    The jar carries wine

    The canteen holds fresh water

    This can contains water

    Synonyms: bear, carry

    control: lessen the intensity of; temper; hold in restraint; hold or keep within limits

    moderate your alcohol intake

    hold your tongue

    hold your temper

    control your anger

    Synonyms: hold in, hold, check, curb, moderate

    check: hold back, as of a danger or an enemy; check the expansion or influence of

    Arrest the downward trend

    Check the growth of communism in South East Asia

    Contain the rebel movement

    Turn back the tide of communism

    Synonyms: turn back, arrest, stop, hold back