container capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

container capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm container capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của container capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • container capacity

    * kỹ thuật

    điện:

    dung tích bình chứa

    dung tích thùng chứa