containership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
containership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm containership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của containership.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
containership
Similar:
container ship: a cargo ship designed to hold containerized cargoes
the weight of the documentation of all the consignments on board a contemporary container ship can exceed 90 pounds
Synonyms: container vessel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).