container vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
container vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm container vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của container vessel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
container vessel
Similar:
container ship: a cargo ship designed to hold containerized cargoes
the weight of the documentation of all the consignments on board a contemporary container ship can exceed 90 pounds
Synonyms: containership
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- container
- container-n
- containerful
- containerise
- containerize
- container b/l
- container car
- containership
- container base
- container dues
- container file
- container firm
- container hire
- container pool
- container rate
- container rock
- container ship
- container yard
- containerizing
- container berth
- container cargo
- container crane
- container depot
- container glass
- container liner
- container lorry
- container train
- container truck
- container wharf
- container loader
- container vessel
- containerization
- container capsule
- container carrier
- container express
- container lighter
- container sealing
- container service
- container station
- container storage
- container tractor
- container traffic
- container trailer
- container capacity
- container industry
- container operator
- container shipping
- container standard
- container terminal
- container board box