containerise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
containerise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm containerise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của containerise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
containerise
Similar:
containerize: package in a container
The cargo was containerized for safe and efficient shipping
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).