container liner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

container liner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm container liner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của container liner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • container liner

    * kinh tế

    tàu chuyển công-ten-nơ