container cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
container cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm container cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của container cargo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
container cargo
* kinh tế
hàng công-ten-nơ
Từ liên quan
- container
- container-n
- containerful
- containerise
- containerize
- container b/l
- container car
- containership
- container base
- container dues
- container file
- container firm
- container hire
- container pool
- container rate
- container rock
- container ship
- container yard
- containerizing
- container berth
- container cargo
- container crane
- container depot
- container glass
- container liner
- container lorry
- container train
- container truck
- container wharf
- container loader
- container vessel
- containerization
- container capsule
- container carrier
- container express
- container lighter
- container sealing
- container service
- container station
- container storage
- container tractor
- container traffic
- container trailer
- container capacity
- container industry
- container operator
- container shipping
- container standard
- container terminal
- container board box