container depot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

container depot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm container depot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của container depot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • container depot

    * kinh tế

    bãi công-ten-nơ

    bãi container

    trạm bốc dỡ công-ten-nơ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kho contenơ

    kho thùng chứa