containment boom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
containment boom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm containment boom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của containment boom.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
containment boom
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tầm với kiềm chế được
tay với an toàn