containment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
containment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm containment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của containment.
Từ điển Anh Việt
containment
/kən'teinmənt/
* danh từ
(chính trị) chính sách ngăn chận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
containment
* kỹ thuật
đồ chứa
sự ngăn chặn
vật lý:
sự giam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
containment
a policy of creating strategic alliances in order to check the expansion of a hostile power or ideology or to force it to negotiate peacefully
containment of communist expansion was a central principle of United States' foreign policy from 1947 to the 1975
(physics) a system designed to prevent the accidental release of radioactive material from a reactor
the act of containing; keeping something from spreading
the containment of the AIDS epidemic
the containment of the rebellion