containable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

containable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm containable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của containable.

Từ điển Anh Việt

  • containable

    /kən'teinəbl/

    * tính từ

    có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế